biến diễn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biến diễn+
- Develop
- Mọi việc đã biến diễn như dự đoán
Everything has developed as foreseen
- Mọi việc đã biến diễn như dự đoán
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biến diễn"
- Những từ có chứa "biến diễn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 669